Study
Words
Home
Practice
Grammar
Flashcards
Log in
Home
50 Topics - 600 từ vựng Toeic
Warranties
Flashcard
Show English
Show IPA
Choose Answer
0%
0%
0
/
12 words
Từ loại: (adj, n): (adj) đặc thù, (n) đặc trưng, đặc điểm, đặc thù, cá biệt
/,kæriktə'ristik/
Next