Study
Words
Home
Practice
Grammar
Flashcards
Log in
Home
50 Topics - 600 từ vựng Toeic
Invoices
Flashcard
Show English
Show IPA
Choose Answer
0%
0%
0
/
12 words
(v) ước lượng; (n)‹sự› ước lượng, ước tính
v
/'estimit - 'estimeit/
Next