Study
Words
Home
Practice
Grammar
Flashcards
Log in
Home
50 Topics - 600 từ vựng Toeic
Banking
Flashcard
Show English
Show IPA
Choose Answer
0%
0%
0
/
12 words
Từ loại: (n, v): (n) sự cầm cố, sự thế chấp; (v) cấm cố, thế chấp
n
/ˈmɔːɡɪdʒ/
Next