Study
Words
Home
Practice
Grammar
Flashcards
Log in
Selecting A Restaurant - Topic
Home
50 Topics - 600 từ vựng Toeic
Selecting A Restaurant
Selecting A Restaurant - Topic
Flashcard
Practice
Setups
appeal
/ə'pi:l/
n
Meaning:
‹lời› kêu gọi, cầu khẩn; ‹sức› hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút, quyến rũ
Examples:
A
restaurant
with
good
food
and
reasonable
prices
has
a
lot
of
appeal
Một nhà hàng có thức ăn ngon và giá cả phải chăng có sức hút rất mạnh
arrive
/ə'raiv/
v
Meaning:
đến, đi đến, tới nơi
Examples:
By
the
time
our
meal
arrived,
it
was
cold
Vào lúc mà thức ăn của chúng tôi được đem tới, nó đã nguội lạnh
familiar
/fə'miljə/
adj
Meaning:
quen, quen thuộc, thân thuộc, phổ biến, tương tự
Examples:
It's
nice
to
see
some
familiar
items
on
the
menu
Thật là hay khi thấy vài món ăn quen thuộc trong thực đơn
majority
/mə'dʤɔriti/
n
Meaning:
đa số, phần lớn
Examples:
The
majority
of
the
group
wanted
to
try
the
new
Chinese
restaurant
Phần lớn nhóm muốn đi ăn thử ở nhà hàng Trung Quốc mới
subjective
/səb'dʤektiv/
adj
Meaning:
chủ quan; tưởng tượng, có tính tưởng tượng
Examples:
The
reviews
in
this
guidebook
are
highly
subjective,
but
fun
to
read
Những bài đánh giá trong sách hướng dẫn này rất là chủ quan, nhưng đọc cũng vui
daringly
/ˈdeərɪŋ/
adj
Meaning:
táo bạo, cả gan, phiêu lưu, dũng cảm (bravely)
Examples:
We
daringly
ordered
the
raw
squid
Chúng tôi cả gan gọi món mực sống
guide
/ɡaɪd/
n
Meaning:
người hướng dẫn, người chỉ dẫn; sách hướng dẫn, biển chỉ dẫn
Examples:
I
don't
know
where
to
go,
so
why
don't
we
consult
the
guide
Tôi không biết đi đâu, vậy thì sao chúng ta không hỏi ý kiến hướng dẫn viên
compromise
/'kɔmprəmaiz/
n
Meaning:
(n) sự thỏa hiệp; (v) thỏa hiệp, dàn xếp
Examples:
John
doesn't
like
sweet
dishes
so
I
compromised
by
adding
just
a
small
amount
of
sugar
John không thích các món ăn ngọt vì vậy tôi đã thỏa hiệp bằng cách chỉ thêm một ít đường
suggestion
/sə'dʤestʃn/
n
Meaning:
đề nghị, ý kiến, sự gợi ý
Examples:
Can
I
make
a
suggestion
about
what
to
order?
Tôi có thể đề nghị về việc gọi món gì hay không?
rely
/ri'lai/
v
Meaning:
dựa vào, tin cậy vào
Examples:
I
seldom
rely
on
the
restaurant
reviews
in
the
paper
when
choosing
a
restaurant
Tôi hiếm khi tin vào bài đánh giá nhà hàng ở trên báo mỗi khi chọn lựa một nhà hàng
mix
/miks/
v
Meaning:
(v) trộn lẫn, pha lẫn; (n) sự kết hợp, hỗn hợp, sự hòa hợp
Examples:
The
mix
of
bright
colors
on
the
plate
was
very
pleasing
Sự pha trộn các màu sáng ở trên đĩa thì rất thú vị
secure
/si'kjuə/
v
Meaning:
an toàn, an ninh; bảo đảm
Examples:
The
hostess
secured
us
another
chair,
so
we
could
eat
together
Bà chủ tiệc đã tìm được cho chúng tôi cái ghế khác, vì vậy chúng tôi có thể ăn cùng nhau