Selecting A Restaurant - Topic

Selecting A Restaurant - Topic

secure /si'kjuə/
v
Meaning:
  • an toàn, an ninh; bảo đảm
Examples:
    • The
      hostess
      secured
      us
      another
      chair,
      so
      we
      could
      eat
      together
    • Bà chủ tiệc đã tìm được cho chúng tôi cái ghế khác, vì vậy chúng tôi có thể ăn cùng nhau
daringly /ˈdeərɪŋ/
adj
Meaning:
  • táo bạo, cả gan, phiêu lưu, dũng cảm (bravely)
Examples:
    • We
      daringly
      ordered
      the
      raw
      squid
    • Chúng tôi cả gan gọi món mực sống
guide /ɡaɪd/
n
Meaning:
  • người hướng dẫn, người chỉ dẫn; sách hướng dẫn, biển chỉ dẫn
Examples:
    • I
      don't
      know
      where
      to
      go,
      so
      why
      don't
      we
      consult
      the
      guide
    • Tôi không biết đi đâu, vậy thì sao chúng ta không hỏi ý kiến hướng dẫn viên
arrive /ə'raiv/
v
Meaning:
  • đến, đi đến, tới nơi
Examples:
    • By
      the
      time
      our
      meal
      arrived,
      it
      was
      cold
    • Vào lúc mà thức ăn của chúng tôi được đem tới, nó đã nguội lạnh
compromise /'kɔmprəmaiz/
n
Meaning:
  • Từ loại: (n, v): (n) sự thỏa hiệp; (v) thỏa hiệp, dàn xếp
Examples:
    • John
      doesn't
      like
      sweet
      dishes
      so
      I
      compromised
      by
      adding
      just
      a
      small
      amount
      of
      sugar
    • John không thích các món ăn ngọt vì vậy tôi đã thỏa hiệp bằng cách chỉ thêm một ít đường
mix /miks/
v
Meaning:
  • (v) trộn lẫn, pha lẫn; (n) sự kết hợp, hỗn hợp, sự hòa hợp
Examples:
    • The
      mix
      of
      bright
      colors
      on
      the
      plate
      was
      very
      pleasing
    • Sự pha trộn các màu sáng ở trên đĩa thì rất thú vị
majority /mə'dʤɔriti/
n
Meaning:
  • đa số, phần lớn
Examples:
    • The
      majority
      of
      the
      group
      wanted
      to
      try
      the
      new
      Chinese
      restaurant
    • Phần lớn nhóm muốn đi ăn thử ở nhà hàng Trung Quốc mới
familiar /fə'miljə/
adj
Meaning:
  • quen, quen thuộc, thân thuộc, phổ biến, tương tự
Examples:
    • It's
      nice
      to
      see
      some
      familiar
      items
      on
      the
      menu
    • Thật là hay khi thấy vài món ăn quen thuộc trong thực đơn
rely /ri'lai/
v
Meaning:
  • dựa vào, tin cậy vào
Examples:
    • I
      seldom
      rely
      on
      the
      restaurant
      reviews
      in
      the
      paper
      when
      choosing
      a
      restaurant
    • Tôi hiếm khi tin vào bài đánh giá nhà hàng ở trên báo mỗi khi chọn lựa một nhà hàng
appeal /ə'pi:l/
n
Meaning:
  • ‹lời› kêu gọi, cầu khẩn; ‹sức› hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút, quyến rũ
Examples:
    • A
      restaurant
      with
      good
      food
      and
      reasonable
      prices
      has
      a
      lot
      of
      appeal
    • Một nhà hàng có thức ăn ngon và giá cả phải chăng có sức hút rất mạnh
suggestion /sə'dʤestʃn/
n
Meaning:
  • đề nghị, ý kiến, sự gợi ý
Examples:
    • Can
      I
      make
      a
      suggestion
      about
      what
      to
      order?
    • Tôi có thể đề nghị về việc gọi món gì hay không?
subjective /səb'dʤektiv/
adj
Meaning:
  • chủ quan; tưởng tượng, có tính tưởng tượng
Examples:
    • The
      reviews
      in
      this
      guidebook
      are
      highly
      subjective,
      but
      fun
      to
      read
    • Những bài đánh giá trong sách hướng dẫn này rất là chủ quan, nhưng đọc cũng vui