Study
Words
Home
Practice
Grammar
Flashcards
Log in
Ordering Lunch - Topic
Home
50 Topics - 600 từ vựng Toeic
Ordering Lunch
Ordering Lunch - Topic
Flashcard
Practice
Setups
delivery
/di'livəri/
n
Meaning:
‹sự› giao hàng, phân phát, phân phối
Examples:
The
caterer
hired
a
courier
to
make
the
delivery
Nhà cung cấp thực phẩm đã thuê một người đưa tin để thực hiện việc giao hàng
narrow
/'nærou/
v
Meaning:
chật, hẹp; hạn chế; kỹ, tỉ mỉ
Examples:
This
restaurant
delivers
only
pizza
and
sandwiches,
so
that
certainly
narrows
down
the
choices
Nhà hàng này chỉ giao hàng pizza và sandwich, hẳn nhiên là đã làm thu hẹp các chọn lựa
individual
/,indi'vidjuəl/
adj
Meaning:
cá nhân, riêng, riêng lẻ; riêng biệt, đặc biệt, độc đáo;
Examples:
We
had
the
delivery
man
mark
the
contents
of
each
individual
order
Chúng tôi đã được người giao hàng đánh dấu nội dung cho mỗi đơn hàng riêng biệt
commonly
/'kɔmənli/
adv
Meaning:
thường thường, thông thường, bình thường
Examples:
The
restaurants
in
this
area
commonly
serve
office
workers
and
are
only
open
during
the
week
Nhà hàng trong khu này thường phục vụ nhân viên văn phòng và thường mở cửa suốt tuần
fall to
/NA/
v
Meaning:
bắt đầu vào việc, bắt tay vào việc; rơi vào tay của, trở thành trách nhiệm của
Examples:
The
task
of
preparing
the
meal
fell
to
the
assistant
chef
when
the
chief
chef
was
ill
Nhiệm vụ nấu ăn rơi vào tay của phụ bếp khi mà người đầu bếp bị bệnh
settle
/'setl/
v
Meaning:
ngồi, đậu, bố trí, định cư, làm ăn sinh sống; giải quyết, hòa giải, dàn xếp
Examples:
We
settle
the
bill
with
the
cashier
Chúng tôi thanh toán hóa đơn với người thủ quỹ
multiple
/'mʌltipl/
adj
Meaning:
nhân; nhiều, nhiều mối, nhiều phần
Examples:
a
house
in
multiple
ownership/occupancy
(=
owned/occupied
by
several
different
people
or
families)
pick up
/'pikʌp/
v
Meaning:
đón (ai đó)
Examples:
I'll
pick
you
up
at
fiveo'clock.
Tôi sẽ đón bạn lúc 5 giờ
elegance
/'eligəns/
n
Meaning:
‹tính/sự› thanh lịch, tao nhã
Examples:
The
elegance
of
the
restaurant
made
it
a
pleasant
place
to
eat
Sự thanh lịch của nhà hàng khiến nó là một nơi thú vị để ăn uống
impress
/im'pres/
v
Meaning:
gây ấn tượng, khắc sâu, ghi sâu
Examples:
I
was
impressed
with
how
quickly
they
delivered
our
lunch
Tôi bị ấn tượng với việc họ phân phát bữa trưa của chúng tôi nhanh chóng đến vậy
burden
/'bə:dn/
n
Meaning:
gánh nặng (đen & bóng), gánh trách nhiệm
Examples:
The
secretary
usually
takes
on
the
burden
of
ordering
lunch
for
business
meetings
Người thư ký thường gánh trách nhiệm đặt bữa trưa cho những cuộc họp làm ăn
list
/list/
n
Meaning:
danh sách, bản kê khai
Examples:
We
keep
a
list
of
all
the
restaurants
in
this
area
that
deliver
Chúng tôi giữ một danh sách các nhà hàng có giao hàng trong khu vực này