Study
Words
Home
Practice
Grammar
Flashcards
Log in
Museums - Topic
Home
50 Topics - 600 từ vựng Toeic
Museums
Museums - Topic
Flashcard
Practice
Setups
schedule
/'ʃedju:/
v
Meaning:
thời gian biểu, lịch trình
Examples:
The
meeting
is
scheduled
for
Friday
afternoon
Cuộc họp đã được lên lịch vào trưa thứ 6
respond
/ris'pɔns/
v
Meaning:
hồi âm, phúc đáp
Examples:
I
asked
him
his
name,
but
he
didn't
respond.
Tôi đã gọi tên anh ấy nhưng anh ấy không phản hồi
spectrum
/'spektrəm/
n
Meaning:
sự phân bổ theo tính chất, số lượng, hành vi
Examples:
Red
and
violet
are
at
opposite
ends
of
the
spectrum.
Màu đỏ và tím được phân bổ ở hai đầu của quang phổ.
leisure
/'leʤə/
n
Meaning:
‹lúc/thời gian› nhàn rỗi, nhàn hạ
Examples:
We
can
go
to
the
permanent
collection
at
our
leisure
Chúng tôi có thể đi góp nhặt/sưu tập thường xuyên vào lúc chúng tôi rảnh rỗi
admire
/əd'maiə/
v
Meaning:
khâm phục, thán phục; hâm mộ, ngưỡng mộ
Examples:
I
admire
all
the
effort
the
museum
put
into
organizing
this
wonderful
exhibit
Tôi khâm phục tất cả nỗ lực của bảo tàng đã dành thời gian tổ chức cuộc triển lãm kỳ diệu này
specialize
/'speʃəlaiz/
v
Meaning:
chuyên môn hóa, chuyên về, đặc trưng về
Examples:
He
specialized
in
criminal
law.
Anh ấy chuyên về pháp luật hình sự.
express
/iks'pres/
v
Meaning:
biểu lộ, bày tỏ, diễn đạt; gửi nhanh, gửi tốc hành
Examples:
The
photograph
expresses
a
range
of
emotions
Bức ảnh biểu lộ đủ loại cảm xúc
collection
/kə'lekʃn/
n
Meaning:
‹sự› sưu tầm, thu thập; ‹sự/tiền› quyên góp; nhóm người/đồ vật
Examples:
The
museum's
collection
contained
many
works
donated
by
famous
collectors
Bộ sưu tập của viện bảo tàng có nhiều tác phẩm được tặng bởi các nhà sưu tập nổi tiếng
fashion
/'fæʃn/
n
Meaning:
thời trang, mốt; hình dáng, kiểu cách
Examples:
The
museum's
classical
architecture
has
never
gone
out
of
fashion
Kiến trúc cổ điển của viện bảo tàng không bao giờ lỗi thời
significant
/sig'nifikənt/
n
Meaning:
quan trọng, trọng đại, hệ trọng; đầy ý nghĩa
Examples:
There
are
no
significant
differences
between
the
two
groups
of
students.
Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm học sinh.
criticism
/'kritisizm/
n
Meaning:
‹sự/lời› phê bình, chỉ trích, phê phán
Examples:
The
revered
artist's
criticism
of
the
piece
was
particularly
insightful
Lời phê bình về tác phẩm của một họa sĩ được kính trọng là đặc biệt sâu sắc
acquire
/ə'kwaiə/
v
Meaning:
đạt được, thu được, giành được, kiếm được (obtain)
Examples:
The
museum
acquired
a
Van
Gogh
during
heavy
bidding
Viện bảo tàng đã giành được một bức tranh của Van Gogh trải qua cuộc đấu giá mạnh tay