Museums - Topic

Museums - Topic

schedule /'ʃedju:/
v
Meaning:
  • thời gian biểu, lịch trình
Examples:
    • The
      meeting
      is
      scheduled
      for
      Friday
      afternoon
    • Cuộc họp đã được lên lịch vào trưa thứ 6
respond /ris'pɔns/
v
Meaning:
  • hồi âm, phúc đáp
Examples:
    • I
      asked
      him
      his
      name,
      but
      he
      didn't
      respond.
    • Tôi đã gọi tên anh ấy nhưng anh ấy không phản hồi
spectrum /'spektrəm/
n
Meaning:
  • sự phân bổ theo tính chất, số lượng, hành vi
Examples:
    • Red
      and
      violet
      are
      at
      opposite
      ends
      of
      the
      spectrum.
    • Màu đỏ và tím được phân bổ ở hai đầu của quang phổ.
leisure /'leʤə/
n
Meaning:
  • ‹lúc/thời gian› nhàn rỗi, nhàn hạ
Examples:
    • We
      can
      go
      to
      the
      permanent
      collection
      at
      our
      leisure
    • Chúng tôi có thể đi góp nhặt/sưu tập thường xuyên vào lúc chúng tôi rảnh rỗi
admire /əd'maiə/
v
Meaning:
  • khâm phục, thán phục; hâm mộ, ngưỡng mộ
Examples:
    • I
      admire
      all
      the
      effort
      the
      museum
      put
      into
      organizing
      this
      wonderful
      exhibit
    • Tôi khâm phục tất cả nỗ lực của bảo tàng đã dành thời gian tổ chức cuộc triển lãm kỳ diệu này
specialize /'speʃəlaiz/
v
Meaning:
  • chuyên môn hóa, chuyên về, đặc trưng về
Examples:
    • He
      specialized
      in
      criminal
      law.
    • Anh ấy chuyên về pháp luật hình sự.
express /iks'pres/
v
Meaning:
  • biểu lộ, bày tỏ, diễn đạt; gửi nhanh, gửi tốc hành
Examples:
    • The
      photograph
      expresses
      a
      range
      of
      emotions
    • Bức ảnh biểu lộ đủ loại cảm xúc
collection /kə'lekʃn/
n
Meaning:
  • ‹sự› sưu tầm, thu thập; ‹sự/tiền› quyên góp; nhóm người/đồ vật
Examples:
    • The
      museum's
      collection
      contained
      many
      works
      donated
      by
      famous
      collectors
    • Bộ sưu tập của viện bảo tàng có nhiều tác phẩm được tặng bởi các nhà sưu tập nổi tiếng
fashion /'fæʃn/
n
Meaning:
  • thời trang, mốt; hình dáng, kiểu cách
Examples:
    • The
      museum's
      classical
      architecture
      has
      never
      gone
      out
      of
      fashion
    • Kiến trúc cổ điển của viện bảo tàng không bao giờ lỗi thời
significant /sig'nifikənt/
n
Meaning:
  • quan trọng, trọng đại, hệ trọng; đầy ý nghĩa
Examples:
    • There
      are
      no
      significant
      differences
      between
      the
      two
      groups
      of
      students.
    • Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm học sinh.
criticism /'kritisizm/
n
Meaning:
  • ‹sự/lời› phê bình, chỉ trích, phê phán
Examples:
    • The
      revered
      artist's
      criticism
      of
      the
      piece
      was
      particularly
      insightful
    • Lời phê bình về tác phẩm của một họa sĩ được kính trọng là đặc biệt sâu sắc
acquire /ə'kwaiə/
v
Meaning:
  • đạt được, thu được, giành được, kiếm được (obtain)
Examples:
    • The
      museum
      acquired
      a
      Van
      Gogh
      during
      heavy
      bidding
    • Viện bảo tàng đã giành được một bức tranh của Van Gogh trải qua cuộc đấu giá mạnh tay