Study
Words
Home
Practice
Grammar
Flashcards
Log in
Media - Topic
Home
50 Topics - 600 từ vựng Toeic
Media
Media - Topic
Flashcard
Practice
Setups
thorough
/'θʌrə/
adj
Meaning:
thấu đáo, triệt để, hoàn toàn, trọn vẹn; tỉ mỉ, kỹ lưỡng
Examples:
The
story
was
the
result
of
thorough
research
Bài báo là kết quả của sự nghiên cứu kỹ lưỡng
choose
/tʃuz/
v
Meaning:
chọn, chọn lựa
Examples:
Alan
chooses
to
read
The
New
York
Times
over
the
Wall
Street
Journal
Alan chọn đọc tờ Thời báo New York hơn là tờ Tạp chí Phố Wall
constantly
/'kɔnstəntli/
adv
Meaning:
trung thành, chung thủy, liên tục
Examples:
Fashion
is
constantly
changing.
Thời gian luôn tục thay đổi
impact
/'impækt/
n
Meaning:
‹sự/sức› va mạnh, va chạm mạnh, tác động mạnh, ảnh hưởng mạnh
Examples:
The
story
of
the
presidential
scandal
had
a
huge
impact
on
the
public
Bài báo về vụ bê bối của tổng thống đã có tác động to lớn đến công chúng
link
/liɳk/
n
Meaning:
nối, liên kết, liên lạc, kết hợp
Examples:
Police
suspect
there
may
be
a
link
between
the
two
murders.
Cảnh sát nghi ngờ có thể có một mối liên kết giữa hai vụ giết người.
assignment
/ə'sainmənt/
n
Meaning:
‹sự› giao việc, phân công; quy là, cho là
Examples:
This
assignment
has
to
be
turned
in
before
midnight
Công việc (được giao) này phải được thực hiện trước nửa đêm
disseminate
/di'semineit/
v
Meaning:
truyền bá; phổ biến, gieo rắc (khắp nơi)
Examples:
The
media
disseminates
news
across
the
world
Truyền thông đại chúng phổ biến tin tức đi khắp thế giới
in-depth
/NA/
adj
Meaning:
cẩn thận, tỉ mỉ, chu đáo, chi tiết
Examples:
The
newspaper
gave
in-depth
coverage
of
the
tragic
bombing
Tờ báo đưa tin chi tiết về vụ ném bom bi thảm
subscribe
/səbˈskraɪb/
v
Meaning:
đặt mua một cái gì đó định kỳ, đăng ký
Examples:
We
subscribe
to
several
sports
channels
(=
on
TV).
Chúng tôi đăng ký vào một số kênh thể thao (trên TV).
decision
/di'siʤn/
n
Meaning:
sự quyết định; ‹sự› giải quyết, phân xử, phán quyết
Examples:
Newspaper
editors
often
have
to
make
quick
decisions
about
which
stories
to
publish
Các biên tập viên báo chí thường phải ra những quyết định nhanh về chuyện nào được công bố
constitute
/'kɔnstitju:t/
v
Meaning:
tạo thành, thành lập, thiết lập
Examples:
His
action
was
interpreted
as
constituting
a
threat
to
the
community.
Hành động của anh ấy được thiết lập như một mối nguy hiểm cho cộng đồng
investigate
/in'vestigeit/
v
Meaning:
điều tra, nghiên cứu
Examples:
Reporters
need
to
thoroughly
investigate
the
facts
before
publishing
their
stories
Các phóng viên cần phải điều tra kỹ lưỡng về sự kiện trước khi công bố bài báo về chúng