Study
Words
Home
Practice
Grammar
Flashcards
Log in
General Travel - Topic
Home
50 Topics - 600 từ vựng Toeic
General Travel
General Travel - Topic
Flashcard
Practice
Setups
claim
/kleim/
v
Meaning:
nhận lại, lấy lại; đòi hỏi, yêu cầu; tuyên bố, xác nhận; khai báo
Examples:
Please
proceed
directly
to
the
baggage
arrival
area
to
claim
your
luggage
Vui lòng tiếp tục đi thẳng đến khu vực nhận hành lý để nhận lại hành lý của bạn.
she
claimed
compensation
for
her
loss
cô ấy yêu cầu bồi thường cho thiệt hại của mình
The
company
claimed
that
the
product
was
safe.
Công ty tuyên bố rằng sản phẩm của họ an toàn.
valid
/'vælid/
adj
Meaning:
có giá trị, có hiệu lực, hợp lệ (đặc biệt về mặt pháp lý)
Examples:
I
need
to
make
certain
that
my
passport
is
valid
if
we
plan
to
go
overseas
this
December
Tôi cần biết chắc rằng hộ chiếu của tôi có giá trị nếu chúng tôi dự tính xuất ngoại tháng 12 này.
depart
/di'pɑ:t/
v
Meaning:
rời khỏi, khởi hành
Examples:
Flights
for
Rome
depart
from
Terminal
3.
Chuyến bay khởi hành từ Rome cho Terminal 3
itinerary
/ai'tinərəri/
n
Meaning:
lịch trình
Examples:
I
had
to
change
my
itinerary
when
I
decided
to
add
two
more
countries
to
my
vacation
Tôi đã phải đổi lộ trình khi tôi đã quyết định thêm vào 2 quốc gia nữa cho kỳ nghỉ của tôi.
board
/bɔ:d/
v
Meaning:
Lên tàu / máy bay / xe lửa
Examples:
Passengers
are
waiting
to
board
Các hành khách đang chờ để lên máy bay
beverage
/'bəvəridʤ/
n
Meaning:
đồ uống, thức uống (tất cả các loại, trừ nước lọc)
Examples:
The
flight
attendant
offered
all
passenders
a
cold
beverage
during
the
flight
Tiếp viên hành không đã mời mọi hành khách một thức uống lạnh trong suốt chuyển bay.
delay
/di'lei/
v
Meaning:
chậm trễ, trì hoãn, hoãn lại
Examples:
The
bus
was
delayed
due
to
inclement
weather
Xe bus bị chậm trễ tại vì thời tiết khắc nghiệt
embarkation
/em'bɑ:'keiʃn/
n
Meaning:
‹sự/quá trình› lên tàu, cho lên tàu
Examples:
The
flight
creaw
must
check
the
passengers's
documents
before
embarkation
Phi hành đoàn phải kiểm tra giấy tờ của hành khách trước khi cho lên máy bay.
blanket
/'blæɳkit/
n
Meaning:
(n) mềm, chăn, lớp phủ; (v) phủ lên, che phủ
Examples:
The
snow
blanketed
the
windshield
making
it
difficult
to
see
the
roads
Tuyết bao phủ kính chắn gió, khiến cho việc nhìn thấy đường sá rất khó
agent
/'eidʤənt/
n
Meaning:
đại lý, đại diện (của một công ty)
Examples:
A
travel
agent
can
usually
find
you
the
best
deals
on
tickets
and
hotels
Đại lý du lịch thường có thể tìm cho bạn những giao dịch tốt nhất vè vé và khách sạn.
prohibit
/prohibit/
v
Meaning:
ngăn cấm, ngăn chặn
Examples:
The
policy
prohibits
smoking
on
school
grounds.
Chính sách mới cấm hút thuốc trên sân trường.
announcement
/ə'naunsmənt/
n
Meaning:
‹sự/lời› thông báo, công bố, tuyên bố; cáo thị, thông cáo
Examples:
Did
you
hear
an
announcement
about
our
new
departure
time?
Anh đã nghe thông báo về giờ khởi hành mới của chúng ta chưa?