Study
Words
Home
Practice
Grammar
Flashcards
Log in
Events - Topic
Home
50 Topics - 600 từ vựng Toeic
Events
Events - Topic
Flashcard
Practice
Setups
exact
/ig'zækt/
adj
Meaning:
chính xác, đúng, đúng đắn
Examples:
We
will
need
an
exact
head
count
by
noon
tomorrow
Chúng tôi cần biết tổng số đầu người chính xác trước trưa ngày mai
plan
/plæn/
v
Meaning:
‹vẽ/lập/đặt› kế hoạch, đồ án, sơ đồ; dự/dự định
Examples:
Planning
their
wedding
was
a
source
of
tension
for
the
young
couple
Kế hoạch đám cưới của họ là một nguồn gốc căng thẳng của đôi tình nhân trẻ
ideally
/ai'diəli/
adj
Meaning:
lý tưởng, đúng như lý tưởng, theo lý tưởng
Examples:
Ideally,
the
location
for
the
concert
would
have
plenty
of
parking
Lý tưởng chổ địa điểm cho buổi hòa nhạc nên có nhiều chỗ đậu xe
stage
/steidʤ/
n
Meaning:
trình diễn, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức
Examples:
A
historic
house
can
be
the
perfect
site
to
stage
a
small
reception
Một ngôi nhà lịch sử có thể là một nơi lý tưởng để tổ chức một cuộc chiêu đãi nhỏ
coordinate
/koʊˈɔrdnˌeɪt/
v
Meaning:
phối hợp, kết hợp
Examples:
Benet
tried
to
coordinate
all
departments
to
make
sure
the
event
ran
smoothly
Benet cố gắng kết hợp với tất cả các bộ phận để bảo đảm sự kiện sẽ vận hành trơn tru
site
/sait/
n
Meaning:
nơi, chỗ, vị trí, địa điểm, khu đất
Examples:
Once
we
saw
the
site,
we
knew
it
would
be
perfect
for
the
event
Khi mà chúng tôi thấy chỗ đó, chúng tôi đã biết nó lý tưởng cho sự kiện
lead time
/NA/
n
Meaning:
khoảng thời gian ở giữa sự bắt đầu và sự hoàn thành của một quá trình
Examples:
The
lead
time
for
reservations
is
unrealistic
Khoảng thời gian cho quá trình đặt chỗ diễn ra là phi thực tế
dimension
/di'menʃn/
n
Meaning:
kích thước, chiều, cỡ, khổ
Examples:
What
are
the
dimensions
of
the
ballroom?
Kích thước của phòng nhảy ra sao?
assist
/ə'sist/
v
Meaning:
giúp, giúp đỡ, trợ giúp
Examples:
Bonnie
hired
a
secretary
to
assist
her
with
the
many
details
of
the
event
Bonnie đã thuê một thư ký để trợ giúp cô về rất nhiều chi tiết của sự kiện
general
/'dʤenərəl/
adj
Meaning:
chung, tổng quát, toàn thể
Examples:
We
have
a
general
idea
of
how
many
guests
will
attend
Chúng tôi có một hình dung chung chung về việc có bao nhiêu vị khách sẽ tham dự
proximity
/proximity/
n
Meaning:
gần (trạng thái gần, ở gần, thời gian gần, sự kiện gần...); sự gần gũi
Examples:
The
fans
were
worried
by
the
proximity
of
the
storm
clouds
Những người hâm mộ lo lắng bởi đám mây báo bão đến gần
regulate
/'regjuleit/
v
Meaning:
điều chỉnh, chỉnh đốn; quy định
Examples:
The
activities
of
credit
companies
are
regulated
by
law.
Các hoạt động của các công ty tín dụng được quy định của pháp luật.