Events - Topic

Events - Topic

stage /steidʤ/
n
Meaning:
  • trình diễn, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức
Examples:
    • A
      historic
      house
      can
      be
      the
      perfect
      site
      to
      stage
      a
      small
      reception
    • Một ngôi nhà lịch sử có thể là một nơi lý tưởng để tổ chức một cuộc chiêu đãi nhỏ
coordinate /koʊˈɔrdnˌeɪt/
v
Meaning:
  • phối hợp, kết hợp
Examples:
    • Benet
      tried
      to
      coordinate
      all
      departments
      to
      make
      sure
      the
      event
      ran
      smoothly
    • Benet cố gắng kết hợp với tất cả các bộ phận để bảo đảm sự kiện sẽ vận hành trơn tru
dimension /di'menʃn/
n
Meaning:
  • kích thước, chiều, cỡ, khổ
Examples:
    • What
      are
      the
      dimensions
      of
      the
      ballroom?
    • Kích thước của phòng nhảy ra sao?
exact /ig'zækt/
adj
Meaning:
  • chính xác, đúng, đúng đắn
Examples:
    • We
      will
      need
      an
      exact
      head
      count
      by
      noon
      tomorrow
    • Chúng tôi cần biết tổng số đầu người chính xác trước trưa ngày mai
assist /ə'sist/
v
Meaning:
  • giúp, giúp đỡ, trợ giúp
Examples:
    • Bonnie
      hired
      a
      secretary
      to
      assist
      her
      with
      the
      many
      details
      of
      the
      event
    • Bonnie đã thuê một thư ký để trợ giúp cô về rất nhiều chi tiết của sự kiện
proximity /proximity/
n
Meaning:
  • gần (trạng thái gần, ở gần, thời gian gần, sự kiện gần...); sự gần gũi
Examples:
    • The
      fans
      were
      worried
      by
      the
      proximity
      of
      the
      storm
      clouds
    • Những người hâm mộ lo lắng bởi đám mây báo bão đến gần
general /'dʤenərəl/
adj
Meaning:
  • chung, tổng quát, toàn thể
Examples:
    • We
      have
      a
      general
      idea
      of
      how
      many
      guests
      will
      attend
    • Chúng tôi có một hình dung chung chung về việc có bao nhiêu vị khách sẽ tham dự
regulate /'regjuleit/
v
Meaning:
  • điều chỉnh, chỉnh đốn; quy định
Examples:
    • The
      activities
      of
      credit
      companies
      are
      regulated
      by
      law.
    • Các hoạt động của các công ty tín dụng được quy định của pháp luật.
lead time /NA/
n
Meaning:
  • khoảng thời gian ở giữa sự bắt đầu và sự hoàn thành của một quá trình
Examples:
    • The
      lead
      time
      for
      reservations
      is
      unrealistic
    • Khoảng thời gian cho quá trình đặt chỗ diễn ra là phi thực tế
ideally /ai'diəli/
adj
Meaning:
  • lý tưởng, đúng như lý tưởng, theo lý tưởng
Examples:
    • Ideally,
      the
      location
      for
      the
      concert
      would
      have
      plenty
      of
      parking
    • Lý tưởng chổ địa điểm cho buổi hòa nhạc nên có nhiều chỗ đậu xe
site /sait/
n
Meaning:
  • nơi, chỗ, vị trí, địa điểm, khu đất
Examples:
    • Once
      we
      saw
      the
      site,
      we
      knew
      it
      would
      be
      perfect
      for
      the
      event
    • Khi mà chúng tôi thấy chỗ đó, chúng tôi đã biết nó lý tưởng cho sự kiện
plan /plæn/
v
Meaning:
  • ‹vẽ/lập/đặt› kế hoạch, đồ án, sơ đồ; dự/dự định
Examples:
    • Planning
      their
      wedding
      was
      a
      source
      of
      tension
      for
      the
      young
      couple
    • Kế hoạch đám cưới của họ là một nguồn gốc căng thẳng của đôi tình nhân trẻ