Study
Words
Home
Practice
Grammar
Flashcards
Log in
Eating Out - Topic
Home
50 Topics - 600 từ vựng Toeic
Eating Out
Eating Out - Topic
Flashcard
Practice
Setups
predict
/pri'dikt/
v
Meaning:
nói trước, dự đoán, dự báo, tiên tri
Examples:
I
predicted
this
restaurant
would
become
popuplar
and
I
was
right
Tôi đã dự đoán (rằng) nhà hàng này sẽ trở nên nổi tiếng và tôi đã đúng
ingredient
/in'gri:djənt/
n
Meaning:
thành phần, thành tố, phần hợp thành
Examples:
I
was
unfamiliar
with
some
of
the
ingredients
in
the
dish
Tôi không quen với một vài thành phần trong món ăn
judge
/'dʤʌdʤ/
v
Meaning:
xét xử, phân xử, xét đoán, phán đoán; đánh giá, cho rằng
Examples:
The
restaurant
review
harshly
judged
the
quality
of
the
service
Bài nhận xét nhà hàng đã nhận xét gay gắt về chất lượng dịch vụ
complete
/kəm'pli:t/
v
Meaning:
‹làm/làm cho› hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn; hoàn thành, xong
Examples:
We
ordered
some
dessert
to
complete
our
meal
Chúng tôi gọi một ít món tráng miệng để trọn vẹn bữa ăn của mình
randomly
/ˈrændəmli/
adv
Meaning:
‹một cách› ngẫu nhiên, tình cờ, hú họa
Examples:
We
randomly
made
our
selections
from
the
menu
Chúng tôi chọn đại (các món ăn) từ thực đơn
patron
/'peitrən/
n
Meaning:
người bảo trợ, người đỡ đầu, ông bầu, ông chủ; khách hàng quen
Examples:
This
restaurant
has
many
loyal
patrons
Nhà hàng này có nhiều người khách hàng quen rất trung thành
forget
/fə'get/
v
Meaning:
quên
Examples:
The
waiter
forgot
to
bring
the
rolls,
annoying
the
customer
Anh nhân viên phục vụ quên mang các ổ bánh mì, gây bực mình cho người khách
remind
/ri'maind/
v
Meaning:
nhắc nhở, làm nhớ lại
Examples:
I
remind
the
client
that
we
are
meeting
for
dinner
tomorrow
Tôi nhắc người khách rằng chúng tôi sẽ gặp nhau để đi ăn vào ngày mai
basis
/'beisis/
adj
Meaning:
cơ bản, cơ sở
Examples:
The
new
restaurant
offers
a
very
basic
menu
Nhà hàng mới đưa ra một thực đơn rất là cơ bản
excite
/ik'sait/
v
Meaning:
kích thích, kích động, khuấy động
Examples:
Exotic
flavor
always
excite
me
Những hương vị lạ/ngoại nhập luôn luôn kích thích tôi
flavor
/'fleivə/
n
Meaning:
mùi vị, hương vị, mùi thơm phảng phất
Examples:
The
cook
changed
the
flavor
of
the
soup
with
a
unique
blend
of
herbs
Người nấu bếp thay đổi mùi vị món súp bằng một sự pha trộn các loại cây cỏ độc đáo
Mix-up
/'miks'ʌp/
n
Meaning:
‹sự› lộn xộn, hỗn độn, hỗn loạn; cuộc đánh lộn
Examples:
There
was
a
mix-up
about
the
ingredients
and
the
dish
was
ruined
Đã có một sự lộn xộn về các thành phần và món ăn đã bị hỏng