Eating Out - Topic

Eating Out - Topic

Mix-up /'miks'ʌp/
n
Meaning:
  • ‹sự› lộn xộn, hỗn độn, hỗn loạn; cuộc đánh lộn
Examples:
    • There
      was
      a
      mix-up
      about
      the
      ingredients
      and
      the
      dish
      was
      ruined
    • Đã có một sự lộn xộn về các thành phần và món ăn đã bị hỏng
excite /ik'sait/
v
Meaning:
  • kích thích, kích động, khuấy động
Examples:
    • Exotic
      flavor
      always
      excite
      me
    • Những hương vị lạ/ngoại nhập luôn luôn kích thích tôi
patron /'peitrən/
n
Meaning:
  • người bảo trợ, người đỡ đầu, ông bầu, ông chủ; khách hàng quen
Examples:
    • This
      restaurant
      has
      many
      loyal
      patrons
    • Nhà hàng này có nhiều người khách hàng quen rất trung thành
remind /ri'maind/
v
Meaning:
  • nhắc nhở, làm nhớ lại
Examples:
    • I
      remind
      the
      client
      that
      we
      are
      meeting
      for
      dinner
      tomorrow
    • Tôi nhắc người khách rằng chúng tôi sẽ gặp nhau để đi ăn vào ngày mai
flavor /'fleivə/
n
Meaning:
  • mùi vị, hương vị, mùi thơm phảng phất
Examples:
    • The
      cook
      changed
      the
      flavor
      of
      the
      soup
      with
      a
      unique
      blend
      of
      herbs
    • Người nấu bếp thay đổi mùi vị món súp bằng một sự pha trộn các loại cây cỏ độc đáo
predict /pri'dikt/
v
Meaning:
  • nói trước, dự đoán, dự báo, tiên tri
Examples:
    • I
      predicted
      this
      restaurant
      would
      become
      popuplar
      and
      I
      was
      right
    • Tôi đã dự đoán (rằng) nhà hàng này sẽ trở nên nổi tiếng và tôi đã đúng
judge /'dʤʌdʤ/
v
Meaning:
  • xét xử, phân xử, xét đoán, phán đoán; đánh giá, cho rằng
Examples:
    • The
      restaurant
      review
      harshly
      judged
      the
      quality
      of
      the
      service
    • Bài nhận xét nhà hàng đã nhận xét gay gắt về chất lượng dịch vụ
complete /kəm'pli:t/
v
Meaning:
  • ‹làm/làm cho› hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn; hoàn thành, xong
Examples:
    • We
      ordered
      some
      dessert
      to
      complete
      our
      meal
    • Chúng tôi gọi một ít món tráng miệng để trọn vẹn bữa ăn của mình
ingredient /in'gri:djənt/
n
Meaning:
  • thành phần, thành tố, phần hợp thành
Examples:
    • I
      was
      unfamiliar
      with
      some
      of
      the
      ingredients
      in
      the
      dish
    • Tôi không quen với một vài thành phần trong món ăn
forget /fə'get/
v
Meaning:
  • quên
Examples:
    • The
      waiter
      forgot
      to
      bring
      the
      rolls,
      annoying
      the
      customer
    • Anh nhân viên phục vụ quên mang các ổ bánh mì, gây bực mình cho người khách
randomly /ˈrændəmli/
adv
Meaning:
  • Từ loại: (adv): ‹một cách› ngẫu nhiên, tình cờ, hú họa
Examples:
    • We
      randomly
      made
      our
      selections
      from
      the
      menu
    • Chúng tôi chọn đại (các món ăn) từ thực đơn
basis /'beisis/
adj
Meaning:
  • cơ bản, cơ sở
Examples:
    • The
      new
      restaurant
      offers
      a
      very
      basic
      menu
    • Nhà hàng mới đưa ra một thực đơn rất là cơ bản