Study
Words
Home
Practice
Grammar
Flashcards
Log in
Contracts - Topic
Home
50 Topics - 600 từ vựng Toeic
Contracts
Contracts - Topic
Flashcard
Practice
Setups
cancellation
/,kænse'leiʃn/
n
Meaning:
sự bãi bỏ, hủy bỏ
Examples:
The
cancelation
of
her
flight
caused
her
problems
for
the
rest
of
the
week
Việc hủy chuyến bay đã gây cho cô ấy nhiều vấn đề trong những ngày còn lại của tuần.
party
/'pɑ:ti/
n
Meaning:
đảng, phái, đội, nhóm; người tham dự/tham gia; buổi liên hoan, buổi tiệc
Examples:
The
parties
agreed
to
settlement
in
their
contract
dispute.
Các bên đã nhất trí đi đến một thỏa thuận trong hợp đồng gây tranh cãi của họ.
specific
/spi'sifik/
adj
Meaning:
riêng biệt, cụ thể, đặc trưng; rõ ràng, rành mạch
Examples:
The
customer's
specific
complaint
was
not
addressed
in
his
e-mail.
Khiếu nại cụ thể của khách hàng đã không được giải quyết trong Email gửi anh ấy.
obligate
/'ɔbligeit/
v
Meaning:
bắt buộc, ép buộc
Examples:
The
contractor
was
obligated
by
the
contract
to
work
40
hours
a
week.
Nhà thầu buộc phải làm việc 40 tiếng mỗi tuần.
determine
/di'tə:min/
v
Meaning:
quyết định, xác định, định rõ; quyết tâm, kiên quyết
Examples:
After
reading
the
contract,
I
was
still
unable
to
detemine
if
our
company
was
liable
for
back
wages.
Sau khi đọc hợp đồng, tôi vẫn không thể biết được liệu rằng công ty của chúng tôi có phải chịu trách nhiệm hoàn trả lại lương không
assurance
/ə'ʃuərəns/
n
Meaning:
sự cam đoan, bảo đảm, chắc chắn; sự tin chắc, tự tin
Examples:
The
sales
associate
gave
his
assurance
that
the
missing
keyboard
would
be
replaced
the
next
day.
Đối tác bán hàng cam đoan rằng ngày mai bàn phím lỗi sẽ được thay.
engage
/in'geidʤ/
v
Meaning:
(v)Tham gia, cam kết, (n)sự hứa hẹn, hứa hôn
Examples:
He
engaged
us
in
a
fascinating
discussion
about
current
business
law
Anh ấy cùng chúng tôi thảo luận sôi nổi về luật kinh doanh hiện hành
establish
/is'tæbliʃ/
v
Meaning:
thiết lập, thành lập; xác minh, chứng minh, củng cố
Examples:
The
merger
of
the
two
company
established
a
powerful
new
corporation
Sự liên kết giữa 2 công ty tạo nên một tập đoàn kinh tế hùng mạnh.
abide by
/ə'baid/
v
Meaning:
tôn trọng, tuân theo, giữ (lời)
Examples:
The
two
parties
agreed
to
abide
by
the
judge's
decision
Hai bên đã đồng ý tuân theo quyết định của tòa án.
agreement
/ə'gri:mənt/
n
Meaning:
hợp đồng, giao kèo, sự đồng ý/thỏa thuận với nhau
Examples:
According
to
the
agreement,
the
caterer
will
also
supply
the
flowers
for
the
event
Theo như thỏa thuận, nhà cung cấp lương thực thực phẩm cũng sẽ cung cấp hoa cho sự kiện
resolve
/ri'zɔlv/
v
Meaning:
(v) giải quyết, (n) sự kiên quyết / sự tin chắc
Examples:
The
manager
resolved
to
clean
out
all
the
files
at
the
end
of
the
week.
Cuối tuần, người quản lý đã quyết định xóa sạch tất cả các dữ liệu
provision
/provision/
n
Meaning:
sự dự liệu, dự trữ, dự phòng, cung cấp; điều khoản
Examples:
The
father
made
provision
for
his
children
through
his
will.
Người cha đã truyền lại di chúc cho những đứa con của mình.