Tổng hợp 9 từ loại Tiếng Anh (Part of Speech): Cách dùng, ví dụ, bài tập chi tiết

1: Danh từ (Noun)

Danh từ là những từ chỉ người, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, địa điểm hay nơi chốn.

Ví dụ:

  • Bike (Xe đạp)
  • Airplane (Máy bay)
  • Sky (Bầu trời)
  • Ocean (Biển)
  • Mountain (Núi)

Vị trí của danh từ trong câu:

Vị tríVí dụ
Chủ ngữ của câu

(thường đứng đầu câu, sau trạng ngữ chỉ thời gian)

  • Maths is the subject I like best.
  • Yesterday Lan went home at midnight.
Sau tính từ

(good, beautiful, nice, lovely, kind, clever, intelligent, honest, friendly, etc.)

  • Beautiful girl
  • She is a good doctor
Sau tính từ sở hữu

(my, your, his, her, its, our, their, John’s, etc.)

  • My mother
  • This is hercar
Làm tân ngữ, sau động từ
  • She love dogs
  • I like English
Sau các mạo từ

(a, an, the, this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little)

  • This book is an interesting book
  • This cat is so adorable
Sau giới từ

( in, on, of, with, under, about, at, etc. )

  • Nam is good at English

Dấu hiệu nhận biết danh từ:

Hậu tố danh từVí dụ
tion
  • education
  • imagination
  • nation
sion
  • vision
  • television
  • impression
ment
  • movement
  • environment
  • payment
ce
  • difference
  • preference
  • appliance
ness
  • kindness
  • happiness
  • carefulness
er/or
(thường là những danh từ chỉ người)
  • worker
  • driver
  • coordinator
ity/ty:
  • identity
  • cruelty
  • quality
ship:
  • friendship
  • leadership
  • partnership
  • relationship
ics
  • politics
  • economics
  • physics
dom
  • freedom
  • kingdom
  • boredom
ture
  • picture
  • nature
  • culture
ism
  • optimism
  • socialism
  • capitalism
phy
  • philosophy
  • geography
logy
  • biology
  • psychology
  • theology
cy
  • constancy
  • privacy
  • competency
an/ian
  • musician
  • politician
  • magician
ette
  • cigarette
  • etiquette
itude
  • attitude
  • multitude
  • solitude
age
  • carriage
  • marriage
  • voyage
th
  • length
  • growth
  • youth
ry/try
  • industry
  • bakery
hood
  • childhood
  • motherhood

2: Động từ (Verb)

Động từ là từ chỉ hành động, sự việc, trạng thái của một chủ thể nào đó. Động từ thường đứng sau danh từ hoặc đại từ để mô tả hành động của chúng.

Ví dụ:

  • drive (lái)
  • run (chạy)
  • think (nghĩ)
  • see (nhìn)

Vị trí của động từ trong câu

Vị tríVí dụ
Đứng sau chủ ngữ
  • She love dogs
  • He run every morning

Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất

( always, often, sometimes, never, usually, seldom, rarely, frequently, occasionally, hardly ever, once a week, twice a month, three times a year, ...)
  • She always go to school by bike
  • He often play football
  • I sometimes watch TV

Dấu hiệu nhận biết động từ:

Hậu tố động từVí dụ
en
  • lengthen
  • soften
  • frighten
ify
  • clarify
  • identify
  • beautify
  • minify
ate
  • create
  • demonstrate
  • illustrate
ise/ize
  • minimize
  • resize
  • optimize
  • realize

3: Tính từ (Adjective)

Tính từ là từ dùng để mô tả, miêu tả, tả màu sắc, hình dạng, kích thước, đặc điểm của danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • beautiful (xinh đẹp)
  • tall (cao)
  • low (thấp)
  • big (lớn)

Vị trí của tính từ trong câu

Vị tríVí dụ
Đứng sau động từ to be
  • She is beautiful girl
  • He is talland handsome

Đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ

  • She has a beautiful dress
  • He has a big house

Đứng sau động từ tình thái

  • She looks happy
  • He feels tired

Đứng sau too hoặc so

  • She is too young
  • He is so handsome

Vị trí của động từ trong câu

Hậu tố tính từVí dụ
al national
royal
global
ful beautiful
awful
careful
peaceful
less homeless
careless
useless
hopeless
ive active
imaginative
creative
impressive
able forgettable
unbelievable
reliable
ous dangerous
glorious
humorous
continuous
famous
cultdifficult
ish selfish
childish
foolish
ed bored
excited
faded
crooked
ese Chinese
Vietnamese
Japanese
en golden
wooden
broken
woolen
ic classic
ironic
poetic
iconic
i Iraqi
Pakistani
Yemeni
ian Canadian
Malaysian
European
y (danh từ + Y thành tính từ) daily
monthly
yearly
friendly
juicy

4: Trạng từ (Adverb)

Trạng từ là từ chỉ cách thức, mức độ, thời gian, tần suất, hoặc nơi chốn của một hành động, sự việc, trạng thái.

Ví dụ:

  • quickly (nhanh chóng)
  • well (tốt)
  • often (thường xuyên)
  • never (không bao giờ)

Vị trí của trạng từ trong câu

Vị tríVí dụ
Đứng giữa trợ động từ
  • The children have recently finished their homework.

Đứng trước động từ

  • She always love dogs
  • He usually run every morning

Đứng trước tính từ

  • She is very beautiful
  • He looks really tired
  • The music sounds good

Trạng từ cũng đứng một mình ở đầu câu, hoặc giữa câu và cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy

  • Yesterday, I went to the cinema.
  • Certainly, I will help you

Đứng trước too

  • The man speaks too slowly

Dấu hiệu nhận biết trạng từ:

Hậu tố trạng từ Ví dụ
ly
  • beautifully
  • quickly
  • lovely
  • carefully
ward
  • upwards
  • downwards
  • onward
  • backward
wise
  • clockwise
  • otherwise
  • likewise
  • lengthwise

5: Giới từ (Preposition)

Giới từ là từ chỉ mối quan hệ giữa danh từ, đại từ, hay cụm từ với các từ khác trong câu.

Ví dụ:

  • in (trong)
  • on (trên)
  • at (ở)
  • to (đến)

Vị trí của giới từ trong câu

Vị tríVí dụ
Tính từ đứng sau động từ TO BE, trước danh từ
  • She is in the kitchen
  • He is at home

Giới từ đứng sau động từ

  • She is looking for her keys
  • He is talking about his trip

Giới từ đứng sau tính từ

  • She is very beautiful
  • He is too young

Dấu hiệu nhận biết giới từ:

Loại giới từ

Các giới từ phổ biến

Nghĩa tiếng Việt

Giới từ chỉ thời gian

At

vào lúc (thường đi với giờ)

On

vào (thường đi với ngày)

In

vào (dùng với tháng, năm, mùa, thế kỷ)

Beforetrước

After

sau

During

trong suốt (kết hợp danh từ chỉ thời gian)

Giới từ chỉ nơi chốn

At

tại (đi kèm những địa điểm nhỏ như trường học, bệnh viện,…)

In

– trong (chỉ ở bên trong)

– ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh, quốc gia, châu lục…)

On, above, over

trên

On

ở trên và tiếp xúc với bề mặt

Giới từ chỉ sự chuyển dịch

To, into, onto

– To: chỉ tiếp cận tới người, vật hay địa điểm

– Into: tiếp cận và vào bên trong vật, địa điểm đó

– Onto: tiếp cận và tiếp xúc bề mặt, ở phía ngoài của vật, địa điểm

From

chỉ nguồn gốc xuất xứ

Across

ngang qua

Along

dọc theo

Round, around, about 

quanh

Giới từ chỉ thể cách

With 

với

Without

không, không có

According to

theo

In spite of

mặc dù

Instead of

thay vì

Giới từ chỉ mục đích

To 

để

In order to

để

For

giùm cho, dành cho

So as to

để

Giới từ chỉ nguyên nhân

Thanks to

nhờ ở

Through

do, vì

Because of

bởi vì

Owing to

nhờ ở, do ở

By means of

bằng phương tiện

6: Từ hạn định (Determiner)

Từ hạn định là từ đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ nhằm giới hạn và xác định danh từ/ cụm danh từ đó, qua đó góp phần làm rõ nghĩa cho các sự vật, sự việc, con người được đề cập đến trong câu.

Ví dụ:

  • There are 10 students in the class
  • the (cái, con, người, vật)
  • a (một)
  • an (một)
  • some (một ít)
  • any (bất kỳ)
  • each (mỗi)
  • every (mỗi)
  • either (một trong hai)
  • neither (không một trong hai)
  • both (cả hai)
  • all (tất cả)
  • many (nhiều)
  • much (nhiều)
  • few (ít)
  • little (ít)
  • several (một vài)
  • enough (đủ)
  • no (không)
  • other (khác)
  • another (một cái khác)
  • such (như vậy)
  • what (cái gì)
  • which (cái nào)
  • whose (của ai)
  • that (đó)
  • these (những)
  • those (những)

Vị trí từ hạn định trong câu

Loại từ hạn địnhLiệt kêVí dụ
Mạo từa, an, theThe boy I met yesterday was extremely naughty.
(Cậu bé tôi gặp hôm qua khá là nghịch ngợm. )
Từ hạn định chỉ định this, that, these, those Those apples are rotten. You should throw them away.
(Những quả táo đó hỏng rồi. Bạn nên vứt chúng đi.)
Lượng từ – all, every, most, many, much, some, few, little, any, no.…
– one, two, three,…
– first, second, third,…
– We don’t have much oil for the fried chicken.
(Chúng ta không có nhiều dầu cho món gà rán.)

– She received many gifts on her birthday.
(Cô ấy nhận được rất nhiều quà cho ngày sinh nhật.)

– I only have two coins left.
(Tôi chỉ còn lại 2 đồng xu.)

– She won the third prize.
(Cô ấy đã giành giải ba.)
Từ hạn định nghi vấn  whose, which, what– Whose car did you borrow?
(Bạn đã mượn chiếc xe của ai?)

Which books have you read?
(Bạn đã đọc cuốn sách nào?)

7: Đại từ (Pronoun)

Đại từ là từ thay thế cho danh từ hoặc từ chỉ người hoặc vật mà không cần nói tên cụ thể.

Mục đích của đại từ là giảm sự lặp lại của danh từ trong câu.

Ví dụ:

  • he (anh ấy)
  • she (cô ấy)
  • it (nó)
  • they (họ)
  • we (chúng tôi)
  • you (bạn)

Phân loại đại từ

LoạiCách dùngĐại từVí dụ
Đại từ nhân xưng Đại từ nhân xưng thay thế cho danh từ chỉ người.
  • I - Me
  • You - you
  • He - Him
  • She - Her
  • It - It
  • We - Us
  • They - Them
  • He is a teacher
  • She is a doctor
Đại từ phản thân Đại từ phản thân thay thế cho danh từ chỉ người và chỉ người đó làm hành động.
  • Myself
  • Yourself
  • Himself
  • Herself
  • Itself
  • Ourselves
  • Themselves
  • I can do it myself
  • She can do it herself
Đại từ chỉ định Chỉ định sự vật hoặc nhận dạng ai đó
  • This
  • That
  • These
  • Those
  • This is my book
  • That is my car
Đại từ sở hữu Đại từ sở hữu thay thế cho danh từ chỉ sở hữu của người hoặc vật.
  • My
  • Your
  • His
  • Her
  • Its
  • Our
  • Their
  • This is my book
  • That is your car
Đại từ quan hệ Đại từ quan hệ thay thế cho danh từ và mô tả danh từ đó.
  • Who
  • Whom
  • Whose
  • Which
  • That
  • I love my mother who always supports me.
Đại từ bất định Đại từ bất định thay thế cho danh từ không xác định.
  • Some
  • Any
  • Each
  • Every
  • Either
  • Neither
  • All
  • Both
  • Many
  • Much
  • Few
  • Little
  • Other
  • Some students are absent
  • Many people like coffee
Đại từ nhấn mạnh Đại từ nhấn mạnh thể hiện sự nhấn mạnh về người hoặc vật.
  • myself
  • yourself
  • ourselves
  • themselves
  • himself
  • herself
  • itself
  • I will do it myself
  • She will do it herself

8: Liên từ (Conjunction)

Liên từ là từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc câu với nhau. Liên từ thường được dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc câu có cùng chức năng hoặc cùng mục đích với nhau.

Ví dụ:

  • He was disappointed because he did not win the first prize. (Anh ấy thất vọng vì không giành được giải nhất.)
  • and (và)
  • but (nhưng)
  • or (hoặc)
  • so (vì vậy)
  • because (bởi vì)
  • although (mặc dù)
  • when (khi)
  • while (trong khi)
  • if (nếu)
  • unless (trừ khi)
  • since (kể từ khi)
  • until (cho đến khi)
  • as (khi, như)
  • than (hơn)
  • whether (có hay không)
  • either (hoặc)
  • neither (cũng không)
  • both (cả hai)
  • not only ... but also (không chỉ ... mà còn)
  • either ... or (hoặc ... hoặc)
  • neither ... nor (cũng không ... cũng không)
  • so that (để)
  • in order that (để)
  • as if (như thể)
  • as though (như thể)

Phân loại liên từ

Loại liên từCách dùngVí dụ
Liên từ tương quan

Not only - but also

Either - or

Neither - nor

Liên từ tương quan dùng để nối hai mệnh đề với nhau. Một mệnh đề là mệnh đề chính, mệnh đề còn lại là mệnh đề phụ.
  • He was disappointed because he did not win the first prize.
  • She is happy because she has passed the exam.
Liên từ kết hợp

and (và)

so (cho nên)

yet (nhưng)

but (nhưng)

for (vì, bởi vì)

as (vì, bởi vì)

...

Liên từ kết hợp dùng để nối hai từ, cụm từ, hoặc câu với nhau.
  • She is both intelligent and hardworking.
  • He is not only a good student but also a good son.
Liên từ phụ thuộc

if (nếu)

as long as (với điều kiện là)

unless (trừ khi)

although (mặc dù)

...

Liên từ phụ thuộc dùng để nối một mệnh đề phụ với một mệnh đề chính.
  • She will come if you invite her.
  • He will not pass the exam unless he studies hard.

9: Thán từ (Interjection)

Thán từ là từ dùng để thể hiện cảm xúc, tâm trạng của người nói. Thán từ thường đứng một mình hoặc đứng ở đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • Wow! (Trời ơi!)
  • Oh! (Ôi!)
  • Alas! (Thảo nào!)
  • Bravo! (Tuyệt vời!)
  • Oh my God! She is so gorgeous!