Study
Words
Home
Practice
Grammar
Flashcards
Log in
Home
Adjective Phrases
Excited about
: Hào hứng về điều gì đó.
Concerned about
: Quan tâm về điều gì đó.
Curious about
: Tò mò về điều gì đó.
Nervous about
: Lo lắng về điều gì đó.
Enthusiastic about
: Hăng hái, đam mê về điều gì đó.
Serious about
: Nghiêm túc với điều gì đó.
Anxious about
: Lo lắng, căng thẳng về điều gì đó.
Excitedly about
: Hào hứng với sự kiện hay tình huống nào đó.
Optimistic about
: Lạc quan về điều gì đó.
Pessimistic about
: Bi quan về điều gì đó.
Cautious about
: Thận trọng, cẩn thận về điều gì đó.
Envious about
: Ghen tị về điều gì đó.
Passionate about
: Đam mê về điều gì đó.
Curious excited about
: Tò mò và hào hứng về điều gì đó.
Apprehensive about
: Lo lắng, e ngại về điều gì đó.
Ambivalent about
: Mâu thuẫn, lưỡng lự về điều gì đó.
Worried about
: Lo lắng về điều gì đó.
Indifferent about
: Thờ ơ, lãnh đạm về điều gì đó.
Annoyed about
: Bực tức, khó chịu về điều gì đó.
Excitedly passionate about
: Hào hứng và đam mê về điều gì đó.
Famous for
: Nổi tiếng về điều gì đó.
Known for
: Được biết đến với điều gì đó.
Responsible for
: Chịu trách nhiệm về điều gì đó.
Suitable for
: Phù hợp với điều gì đó.
Ready for
: Sẵn sàng cho điều gì đó.
Good for
: Tốt cho điều gì đó.
Essential for
: Cần thiết cho điều gì đó.
Necessary for
: Cần thiết cho điều gì đó.
Important for
: Quan trọng đối với điều gì đó.
Useful for
: Hữu ích cho điều gì đó.
Vital for
: Cần thiết quan trọng cho điều gì đó.
Perfect for
: Hoàn hảo cho điều gì đó.
Ideal for
: Lý tưởng cho điều gì đó.
Appropriate for
: Phù hợp cho điều gì đó.
Suitable for
: Thích hợp với điều gì đó.
Fit for
: Phù hợp với điều gì đó.
Optimal for
: Tốt nhất cho điều gì đó.
Different from
: Khác với.
Apart from
: Ngoại trừ, ngoài ra.
Derived from
: Phát sinh từ, xuất phát từ.
Separate from
: Riêng rẽ, tách biệt với.
Distinct from
: Khác biệt với, riêng biệt với.
Distinguishable from
: Có thể phân biệt với.
Originating from
: Bắt nguồn từ, xuất phát từ.
Differentiated from
: Được phân biệt với.
Unrelated from
: Không liên quan đến.
Distanced from
: Cách ly, cách xa.
Divergent from
: Khác biệt, phân tách với.
Separated from
: Tách biệt bởi, cách xa bởi.
Contrasting from
: Đối lập với, tương phản với.
Dissimilar from
: Không giống với.
Independent from
: Độc lập với, không phụ thuộc vào.
Varied from
: Thay đổi từ, khác biệt từ.
Interested in
: Quan tâm đến.
Proficient in
: Thạo về.
Experienced in
: Có kinh nghiệm trong.
Skilled in
: Tài giỏi về.
Fluent in
: Lưu loát về.
Specialized in
: Chuyên về.
Competent in
: Có năng lực về.
Knowledgeable in
: Hiểu biết về.
Interested in
: Quan tâm về.
Well versed in
: Thành thạo về.
Well trained in
: Được đào tạo tốt về.
Immersed in
: Đắm chìm trong.
Dependent on
: Phụ thuộc vào.
Reliant on
: Lệ thuộc vào.
Based on
: Dựa trên.
Insistent on
: Kiên trì với.
Insisting on
: Khăng khăng về.
Keen on
: Hứng thú với.
Centered on
: Tập trung vào.
Insistent on
: Khăng khăng về.
Relied on
: Được dựa vào.
Bent on
: Quyết tâm đạt được.
Rely on
: Tin cậy, dựa vào
Aware of
: Nhận thức về.
Full of
: Đầy đủ.
Proud of
: Tự hào về.
Afraid of
: Sợ hãi về.
Capable of
: Có khả năng về.
Tired of
: Mệt mỏi với.
Sure of
: Chắc chắn về.
Conscious of
: Chú ý đến.
Made of
: Làm từ.
Fond of
: Yêu thích cái gì.
Supportive of
: Ủng hộ về.
Desirous of
: Mong muốn về.
Critical of
: Phê phán về.
Sick of
: Chán ngấy về.
Suspicious of
: Nghi ngờ về.
Similar to
: Tương tự như.
Open to
: Mở cửa cho, sẵn lòng tiếp nhận.
Resistant to
: Chống lại, không dễ bị tác động.
Sensitive to
: Nhạy cảm với.
Prone to
: Dễ bị, có xu hướng.
Accessible to
: Dễ tiếp cận, có thể tiếp cận.
Subject to
: Phụ thuộc vào, dễ bị ảnh hưởng.
Responsive to
: Đáp ứng, phản ứng với.
Adaptable to
: Có thể thích nghi với.
Limited to
: Giới hạn trong.
Indifferent to
: Thờ ơ, không quan tâm đến.
Addicted to
: Nghiện, ghiền.
Inclined to
: Có khuynh hướng, thiên về.
Devoted to
: Tận tụy, tận hưởng.
Resilient to
: Bền vững, chống chịu được.
Exposed to
: Tiếp xúc với.
Averse to
: Không thích, chống đối với.
Committed to
: Cam kết, tận tụy với.
Receptive to
: Dễ tiếp thu, dễ chấp nhận.
Happy with
: Hạnh phúc với.
Pleased with
: Hài lòng với.
Content with
: Bằng lòng với.
Satisfied with
: Hài lòng với.
Frustrated with
: Thất vọng với.
Familiar with
: Quen thuộc với.
Comfortable with
: Thoải mái với.
Concerned with
: Quan tâm về.
Obsessed with
: Ám ảnh với.
Grateful with
: Biết ơn với.
Blessed with
: Được ban cho, hạnh phúc với.
Impatient with
: Không kiên nhẫn với.